Thực đơn
Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Lịch thi đấuĐịa điểm diễn ra các nội dung của đường chạy và trên sân là Sân vận động João Havelange, trong khi đó đi bộ và marathon xuất phát và kết thúc lần lượt ở Recreio dos Bandeirantes và Sambódromo. Ngoài nội dung đi bộ và marathon, mười nội dung trên đường chạy và trên sân diễn ra chung kết vào buổi sáng lần đầu kể từ 1988. Điều này được thực hiện do yêu cầu của Ban tổ chức Rio 2016 và Olympic Broadcasting Service được hỗ trợ bởi Ủy ban Olympic quốc tế, để đảm bảo tối đa người xem ở tất cả các múi giờ.[2][3]
Trong bảng dưới đây, S chỉ sáng và C chỉ chiều.
Q | Vòng loại | H | Lượt chạy | ½ | Bán kết | F | Chung kết |
Ngày → | Sáu 12 | Bảy 13 | CN 14 | Hai 15 | Ba 16 | Tư 17 | Năm 18 | Sáu 19 | Bảy 20 | CN 21 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội dung ↓ | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C |
100 m | Q | H | ½ | F | ||||||||||||||||
200 m | H | ½ | F | |||||||||||||||||
400 m | H | ½ | F | |||||||||||||||||
800 m | H | ½ | F | |||||||||||||||||
1500 m | H | ½ | F | |||||||||||||||||
5000 m | H | F | ||||||||||||||||||
10.000 m | F | |||||||||||||||||||
110 m vượt rào | H | ½ | F | |||||||||||||||||
400 m vượt rào | H | ½ | F | |||||||||||||||||
3000 m vượt chướng ngại vật | H | F | ||||||||||||||||||
Tiếp sức 4 × 100 | H | F | ||||||||||||||||||
Tiếp sức 4 × 400 m | H | F | ||||||||||||||||||
Marathon | F | |||||||||||||||||||
Đi bộ 20 km | F | |||||||||||||||||||
Đi bộ 50 km | F | |||||||||||||||||||
Nhảy xa | Q | F | ||||||||||||||||||
Nhảy ba bước | Q | F | ||||||||||||||||||
Nhảy cao | Q | F | ||||||||||||||||||
Nhảy sào | Q | F | ||||||||||||||||||
Đẩy tạ | Q | F | ||||||||||||||||||
Ném đĩa | Q | F | ||||||||||||||||||
Ném lao | Q | F | ||||||||||||||||||
Ném tạ xích | Q | F | ||||||||||||||||||
Mười môn phối hợp | F |
Ngày → | Sáu 12 | Bảy 13 | CN 14 | Hai 15 | Ba 16 | Tư 17 | Năm 18 | Sáu 19 | Bảy 20 | CN 21 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội dung ↓ | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C |
100 m | Q | H | ½ | F | ||||||||||||||||
200 m | H | ½ | F | |||||||||||||||||
400 m | H | ½ | F | |||||||||||||||||
800 m | H | ½ | F | |||||||||||||||||
1500 m | H | ½ | F | |||||||||||||||||
5000 m | H | F | ||||||||||||||||||
10.000 m | F | |||||||||||||||||||
100 m vượt rào | H | ½ | F | |||||||||||||||||
400 m vượt rào | H | ½ | F | |||||||||||||||||
3000 m vượt chướng ngại vật | H | F | ||||||||||||||||||
Tiếp sức 4 × 100 m | H | F | ||||||||||||||||||
Tiếp sức 4 × 400 m | H | F | ||||||||||||||||||
Marathon | F | |||||||||||||||||||
Đi bộ 20 km | F | |||||||||||||||||||
Nhảy xa | Q | F | ||||||||||||||||||
Nhảy ba bước | Q | F | ||||||||||||||||||
Nhảy cao | Q | F | ||||||||||||||||||
Nhảy sào | Q | F | ||||||||||||||||||
Đẩy tạ | Q | F | ||||||||||||||||||
Ném đĩa | Q | F | ||||||||||||||||||
Ném lao | Q | F | ||||||||||||||||||
Ném tạ xích | Q | F | ||||||||||||||||||
Bảy môn phối hợp | F |
Thực đơn
Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Lịch thi đấuLiên quan
Điền Điền kinh Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2020 – Nội dung 400m vượt rào Nữ Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 Điền Gia Thụy Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Điền (nước) Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 http://olympictalk.nbcsports.com/2014/12/15/rio-ol... http://www.nytimes.com/2016/06/18/sports/olympics/... http://www.nytimes.com/2016/06/19/sports/olympics/... http://www.rio2016.com/en/the-games/olympic/sports... http://universalsports.com/2014/12/16/rio-olympics... http://www.iaaf.org/news/press-release/athletics-t... https://media.aws.iaaf.org/competitioninfo/f0e8eb1... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Athlet...